15 từ vựng chỉ tính cách con người
- Get link
- Other Apps
By
Van Anh
-
No.
Từ mới
Phiên âm
Ý nghĩa
1
優しい
Yasashii
Dịu dàng
2
積極的
Sekkyokuteki
Tích cực
3
礼儀正しい
Reigitadashii
Lễ độ
4
頑固な
Ganko na
Bướng bỉnh
5
無邪気な
Mujakina
Ngây thơ
6
冷静な
Reiseina
Bình tĩnh
7
意地悪な
Ijiwaruna
Xấu tính
8
忍耐強い
Nintai tsuyoi
Kiên nhẫn
9
純粋な
Junsuina
Hồn nhiên
10
勇敢な
Yūkan na
Dũng cảm
11
社交的な
Shakoutekina
Hòa đồng
12
臆病な
Okubyou na
Nhát gan
13
自信満々な
Jishin manman
Tự tin tột độ
14
無口な
Mukuchina
Ít nói
15
好奇心旺盛な
Kōkishin ousei na
Tò mò
Bài viết của Thùy Trang
- Get link
- Other Apps
Comments
Post a Comment