Từ vựng về Gia đình trong tiếng Đức
Nhân ngày của mẹ vào Chủ nhật vừa qua (14/5), chúng ta hãy cùng điểm qua từ vựng liên quan tới chủ đề Gia đình (Die Familie) trong tiếng Đức nhé!
die Eltern: phụ huynh
die Mutter, die Mütter: người mẹ
der Vater, die Väter: người cha
das Kind, -er: con cái, đứa trẻ
das Baby, -s: em bé
der Sohn, die Söhne: con trai
die Tochter, die Töchter: con gái
Die Mutter und das Baby
die Geschwister: anh chị em
der Bruder, die Brüder: anh em trai
der älterer Bruder: anh trai
der jüngerer Bruder: em trai
die Schwester, -n: chị em gái
die ältere Schwester: chị gái
die jüngere Schwester: em gái
die Ehe,-n: vợ chồng, bạn đời
der Ehemann, die Ehemänner: người chồng
die Ehefrau, die Ehefrauen: người vợ
die Großeltern: ông bà
die Großmutter: bà
der Großvater: ông
die Enkelkinder: cháu
der Enkel, -: cháu trai
die Enkelin, -nen: cháu gái
Và một vài từ vựng khác:
die Tante,-n: cô/dì/mợ
der Onkel, -: chú/bác/cậu
der Neffe, -n: cháu trai
die Nichte, -n: cháu gái
der Cousin, -s: anh/em họ
die Cousine, -n: chị/em họ
die Schwiegereltern: bố mẹ chồng/bố mẹ vợ
der Schwiegervater, die Schwiegerväter: bố chồng/bố vợ
die Schwiegermutter, die Schwiegermütter: mẹ chồng/mẹ vợ
der Schwiegersohn, die Schwiegersöhne: con rể
die Schwiegertochter, die Schwiegertöchter: con dâu
der Schwager, die Schwäger: anh/em rể, anh/em vợ, anh/em chồng
die Schwägerin, -nen: chị/em dâu, chị/em vợ, chị/em chồng
der Verwandte, -n: họ hàng (giới tính nam)
die Verwandte,-n: họ hàng (giới tính nữ)
Ngoài ra, chúng ta cũng có các mẫu câu thường được hỏi về chủ đề gia đình:
- Wie heißt dein Vater/deine Mutter? – Mein Vater/Meine Mutter heißt …
(Ba/mẹ bạn tên gì? - Ba/mẹ tôi tên là...)
- Wie alt ist deine Mutter ? – Meine Mutter ist 40 Jahre alt.
(Mẹ bạn bao nhiêu tuổi? - Mẹ tôi 40 tuổi)
- Was ist dein Vater/deine Mutter von Beruf? (Ba/mẹ bạn làm nghề gì?)
+ Meine Mutter ist Lehrerin von Beruf. (Mẹ mình là giáo viên.)
+ Er ist Renter (Bố mình đã nghỉ hưu.)
- Wo arbeitet sie? – Sie arbeitet bei der Firma …
(Bà ấy làm việc ở đâu? - Bà ấy làm trong 1 công ty)
- Wie viele Geschwister hast du? - Ich habe zwei Brüder und eine Schwester.
(Bạn có mấy anh chị em? - Tôi có 2 người anh/em trai và 1 chị/em gái)
Và dù có là ngày của Mẹ hay không, hãy luôn cố gắng nói lời yêu thương với mẹ (cũng như gia đình) mình nhé!: Ich liebe dich, Mama!
Các bạn cũng có thể xem video dưới đây để vừa có thêm vốn từ, vừa được nghe thêm những chia sẻ cũng như góc nhìn từ người dân ở Đức về gia đình nha:
Comments
Post a Comment