Từ vựng tiếng Pháp chủ đề nhà bếp - Qu’est-ce qu’il y a dans la cuisine? (Phần 1)

Dans la cuisine, il y a - Trong bếp có: 

  • La marmite et la couverture -  cái nồi và cái vung 

  • La passoire - cái chao (cái rổ có nhiều lỗ thoát nước) 

  • La poêle - cái chảo 

  • Le robot de cuisine - máy xay thực phẩm (tiếng Anh còn được gọi là food processor) 

  • Le torchon - miếng vải 

  • L’ouvre-bouteille - cái mở nắp chai 

  • Le presse-citron - dụng cụ vắt chanh

  • Le verre - cốc thủy tinh

  • La paille - ống hút

  • Le hachoir - cái thớt

  • Le couteau - con dao

  • La carafe - bình nước

  • La râpe - dụng cụ bào (rau củ, phô mai,...) 

  • Le lave-vaisselle - máy rửa bát  

  • La manique - cái bắc bếp/miếng nhấc nồi 

  • Le bol - cái bát

  • La tasse - cái tách 

  • L’éponge - miếng bọt biển rửa bát

  • L’évier - bồn rửa bát 

  • Le robinet - vòi nước

  • La poubelle - thùng rác 

Exemples - Ví dụ: 

  • J’ai brûlé la poêle maman!! Je suis désolé!!
    (Mẹ ơi, con làm cháy chảo mất rồi!!! Con xin lỗi ạ!!!!)

  • Il râpe du fromage pour ses pâtes.
    (Anh ấy bào một ít phô mai cho món mì ý của anh ấy.)
    - Trong ví dụ này, thay vì dùng danh từ là la râpe - dụng cụ bào, chúng ta có thể dùng động từ là “râper” - hành động bào một thứ gì đó.

  • Chez moi, je m'occupe de sortir les poubelles et de faire la vaisselle.
    (Ở nhà, tôi lo đổ rác và rửa bát)
    - Trong ví dụ này, chúng ta có thể học 2 cụm từ để miêu tả hành động liên quan tới nhà bếp hoặc việc nhà (les tâches ménagères) + Sortir les poubelles - Đổ rác + Faire la vaisselle -  Rửa bát 

  • Le soir, mon frère et moi préparons le dîner pour que mes parents puissent se détendre un peu!
    (Vào buổi tối, tôi và anh trai lo chuẩn bị bữa tối để bố mẹ chúng tôi được thư giãn một chút!) - Préparer le diner - Nấu cơm tối/chuẩn bị bữa tối 

Anecdote - sự thật thú vị mà có thể bạn chưa biết! 

Trong tiếng Việt, chúng ta rất quen với câu thành ngữ “Nồi nào úp vung nấy”, được dùng để ngụ ý rằng rồi chúng ta sẽ tìm thấy một người phù hợp với mình. Còn trong tiếng Pháp, câu thành ngữ này được dùng là: “Trouver chaussure à son pied”! 

Ví dụ: Il a fallu du temps avant qu’il a trouvé chaussure à son pied. 

(Anh ấy mất một khoảng thời gian để tìm thấy một nửa còn lại của mình.) 


Để kết lại, mong rằng qua bài viết này, chúng mình đã giúp các bạn học từ vựng chủ đề nhà bếp cũng như một số cụm từ thông dụng và một thành ngữ mới trong tiếng Pháp! Đừng quên đăng ký newsletter của CLB Đa ngôn ngữ - MV Polyglots tại đây để nhận thêm nhiều bài viết thú vị từ nhiều nền văn hóa và ngoại ngữ khác nhé! 

Merci beaucoup et à bientôt!



Comments

Popular posts from this blog

Vui hát Giáng sinh 2024!

Vui hát Giáng Sinh!

Tập đọc đoạn văn ngắn tiếng Trung HSK1 (Bài 1)