Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng học tập
ĐỒ DÙNG HỌC TẬP
学习用品
/xuéxí yòngpǐn/
Mời các bạn nhấn vào đường link bên dưới để cùng thử sức với bài ôn tập về đồ dùng học tập ở trang Padlet của nhóm MVL Chinese nhé:
Bài tập: Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng học tập
Comments
Post a Comment