Vocabulaire de la fête du Têt - Từ vựng chủ đề ngày Tết trong tiếng Pháp!

Xin chào mọi người! Giữa không khí tấp nập và rộn ràng chuẩn bị cho dịp Tết đến, Xuân về, trong bài viết này, chúng mình hãy cùng nhau tìm hiểu về chủ đề từ vựng ngày Tết trong tiếng Pháp. Vous êtes prêts? Allez-y! 

Des fleurs du Tet - Các loài hoa ngày Tết


Từ những từ vựng trên chúng ta có thể dùng chúng để đặt câu, ví dụ như sau: 

  • Jacques, quelles fleurs as-tu achetées pour la décoration du Tet cette année, la fleur de pêcher ou la fleur d’abricotier? Cette année, je vais décorer la maison avec un pot de fleurs de pêcher!
    Jacques, cậu đã mua hoa gì để trang trí nhà Tết năm nay, hoa đào hay hoa mai? Năm nay, tôi sẽ trang trí nhà với một chậu đào!
  • Ma mère décore la maison avec des orchidées ou des jonquilles lors de jours du Tet.  
    Mẹ tôi thường trang trí nhà bằng hoa lan hoặc hoa thủy tiên vào những ngày Tết.
  • Selon le feng shui, le chrysanthème porte le symbole de la vie, augmentant le bonheur et la joie à la maison. 
    Theo phong thủy, hoa cúc đại đóa tượng trưng cho sự sống, góp phần tăng phúc khí và niềm vui cho gia đình gia chủ.
  • Plusieurs familles du Nord au Vietnam préfèrent des pots de kumquats car les abondants kumquats sont des symboles de richesse et de bonheur.
    Nhiều gia đình ở miền Bắc Việt Nam thích trang trí nhà bằng các chậu quất bởi lẽ những trái quất xum xuê tượng trưng cho sự phú quý và hạnh phúc.


Objets et activités du Tet - Đồ vặt và hoạt động ngày Tết 


Để giúp các bạn miêu tả các đồ vật cũng như các hoạt động ngày Tết, chúng ta hãy khám phá những ví dụ sau: 

  • Il ne saurait manquer un plateau aux cinq fruits sur l’autel des ancêtres de chaque famille lors des jours du Têt traditionnel des Vietnamiens. 
    Trên bàn thờ gia tiên của mỗi gia đình trong những ngày Tết cổ truyền của người Việt không thể thiếu mâm ngũ quả.
  • Au Vietnam, à l’occasion du Nouvel An lunaire, les adultes vietnamiens donnent souvent à leurs enfants des enveloppes rouges contenant une petite somme d’argent comme symbole de chance, de bonheur et de fortune. 
    Ở Việt Nam, vào dịp Tết, người lớn thường tặng cho con cháu mình những bao lì xì có chứa một chút tiền, tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc và tài lộc trong năm mới.
  • La veille du Nouvel an Lunaire, les Vietnamiens regardent souvent le feu d’artifice avec leurs membres de la famille 
    Vào đêm giao thừa, người Việt thường hay xem bắn pháo hoa bên gia đình. 
  • Il faut allumer un bâton d'encens avant de faire des vœux. 
    Trước khi khấn, chúng ta phải thắp một nén hương. 
  • “An Khang Thịnh Vượng” et “ Vạn sự như ý” sont les sentences parallèles souvent utilisées pour décorer la maison lors des jours du Tet au Vietnam.  
    “An Khang Thịnh Vượng” và “ Vạn sự như ý” là những câu đối được dùng để trang trí nhà cửa vào dịp Tết ở Việt Nam.  
  • Le culte des ancêtres est le trait le plus saillant de la vie spirituelle vietnamienne. Il est pratiqué dans tout le pays et par tous les Vietnamiens, quelle que soit leur appartenance sociale ou leur idéologie politique. 
    Thờ cúng tổ tiên là nét nổi bật nhất trong đời sống tâm linh của người Việt, được thực hiện trên khắp đất nước và bởi mọi người dân đất Việt, không phân biệt về địa vị xã hội hay hệ tư tưởng chính trị của họ.


Les plats traditionnels du Tet - Các món ngon ngày Tết 


Những món ngon ngày Tết có thể nói là một phần không thể thiếu trên bàn ăn của người Việt nói riêng và một nét ẩm thực đặc trưng của Việt Nam nói chúng. Do vậy, chúng ta hãy cùng tìm hiểu những ví dụ sau với từ vựng ẩm thực ngày Tết: 

  • Au Nord du Vietnam, la fabrication des gâteaux de riz gluant se trouve à la fois une tradition du Tet et une occasion de rapprocher des membres de la famille. 
    Ở miền Bắc Việt Nam, gói bánh chưng vừa là một truyền thống ngày Tết, vừa là dịp để các thành viên trong gia đình đoàn tụ, gần gũi bên nhau.  
  • Parmi les plats traditionnels du Tet, quel plat aimes-tu le plus? J’aime le nem le plus parce que je peux aider ma mère à les faire!  
    Trong các món truyền thống ngày Tết, cậu thích món nào nhất? Tôi thích nem nhất vì tôi có thể giúp mẹ làm nem! 
  • Le bouillon de jeunes pousses de bambou séchées est un paradoxe pour ma mère. D'une part, il prend du temps à faire. D’autre part, c’est trop délicieux, elle me dit qu’elle ne peut pas résister!!!
    Mẹ tôi ghét nấu canh măng vì nó tốn thời gian nhưng nó quá ngon, mẹ tôi bảo rằng bà không thể cưỡng lại được!!! 
  • J’ai trop mangé de poulet bouilli et de riz gluant cette fête du Tet, j'ai dû me transformer en cochon!!! 
    Tết này ăn nhiều thịt gà luộc với xôi quá, tôi sắp biến thành lợn mất thôi!!! 


Để kết lại, mong rằng thông qua bài viết này, chúng mình đã giúp các bạn tìm hiểu về từ vựng chủ đề ngày Tết trong tiếng Pháp. Chúc các bạn một ngày Tết vui vẻ bên gia đình cũng như thật nhiều niềm vui và may mắn trong năm mới! 

Bon nouvel an lunaire et à bientôt!^^


Comments

Popular posts from this blog

Vui hát Giáng Sinh!

Vui hát Giáng sinh (Video & Ảnh lớp)

Xây dựng cách học tiếng Trung hiệu quả: Học đúng cách, đúng thời điểm