Những từ người Nhật trẻ hay dùng
Nếu như dạo gần đây, người trẻ ở Việt Nam có những từ như “âu mai gót”, “ờ mây zing” thì tiếng Nhật các bạn trẻ cũng có những từ vựng thú vị tương tự.
Mong là các bạn có thể tham khảo list từ vựng dưới đây để làm cho cuộc hội thoại với người Nhật trở nên thú vị hơn.
「やばい」yabai
■Ý nghĩa: Oh my gosh
■ Cách dùng: cảm thán, dùng cho cả trường hợp tốt và xấu
■Ví dụ: このハンバーガー、おいしすぎてヤバイ
(Kono hanbaagaa, oishisugite yabai)
Món hamburger này ngon quá đi mất
「ダサい」dasai
■ Ý nghĩa: Nhà quê, lỗi thời
■Cách dùng: không chỉ dùng trong thời trang, mà còn trong suy nghĩ, phát ngôn
■Ví dụ: 今日の服、ダサくない?
(Kyo no fuku, dasa kunai?)
Bộ đồ này nhà quê nhỉ?
「キモイ」Kimoi
■ Ý nghĩa: dở, gớm
■Cách dùng: khi tâm trạng không tốt
■ Ví dụ: 部屋の中にキモい虫がいた
(Heya no naka ni kimoi mushi ga ita)
Ở căn phòng này có con côn trùng gớm ghiếc
「ムカつく」Mukatsuku
■ Ý nghĩa: khó chịu ghê
■ Cách dùng: khi bực mình
■Ví dụ: 傘を盗まれてムカつく
(Kasa wo nusumarete muka tsuku)
Bị mất cây dù, tức quá đi mất
「ウケる」 Ukeru
■ Ý nghĩa: tuyệt thật, mắc cười
■ Cách dùng: dùng khi tâm trạng thoải mái
■ Ví dụ: 昨日のテレビめちゃくちゃウケた
(Kino no telebi mechakucha uketa)
Chương trình TV hôm qua thật là mắc cười quá đi
Comments
Post a Comment