Trợ từ は trong tiếng Nhật
Trợ từ là một hiện tượng ngữ pháp đặc biệt trong tiếng Nhật. Bạn có biết tiếng Nhật có tổng cộng hơn 80 trợ từ, vậy trợ từ là gì và có vai trò như thế nào.
Trợ từ trong tiếng Nhật được sử dụng để gắn kết các thành phần trong câu như danh từ, động từ hay tính từ. Nó giữ vai trò quan trọng trong việc tạo ra một câu hoàn chỉnh. Chỉ cần dùng sai trợ từ thì câu có thể không có nghĩa hoặc có nghĩa hoàn toàn khác hẳn.
Nghe thì có vẻ khó khăn thật đó, nhưng các bạn cũng đừng lo lắng, chỉ cần chúng ta để tâm một chút thì trợ từ cũng không đáng sợ đến thế.
Nhóm MVL Japanese sẽ lần lượt giới thiệu cho các bạn cách sử dụng một số trợ từ cơ bản thường gặp nhất ở các trình độ sơ cấp.
Liệt kê ra thì có một số trợ từ chúng ta đã gặp nhiều trong lớp cô Yan, chẳng hạn như là: は、が、を、の、も、に, vv.
🌼 Chức năng: Trợ từ は đánh dấu chủ đề của một mệnh đề, câu hoặc đoạn văn. Nó tạo ra tiêu điểm cũng như sắc thái tương phản với các chủ đề tiềm năng khác.
🌼 Cách dùng: Trong cách sử dụng cơ bản nhất, trợ từ は đi sau một danh từ hoặc một nhóm từ hoạt động giống như một danh từ (cụm danh từ) để chỉ ra rằng danh từ này là chủ đề. Nó làm nổi bật danh từ đó, và cho chúng ta biết rằng đó là chủ đề của việc mà chúng ta sắp nói đến.
Lý giải thêm: Xét về ý nghĩa, は tương đương với "as for" - “về vấn đề này, nói về cái này thì..” trong tiếng Anh, nhưng は được sử dụng thường xuyên hơn nhiều so với "as for".
Bởi vì chủ đề là thứ được ngầm hiểu rằng đã có sẵn trong ý thức của người nghe (có thể do bối cảnh của câu chuyện, có thể đã được nhắc đến trước đó, vv), nên điểm nhấn mạnh trong câu là thông tin về chủ đề — thông tin mới — hơn là bản thân chủ đề đó.
🌼 Cấu trúc: Danh từ đứng trước は là chủ đề của câu. Sau は là nội dung thông tin cần nhấn mạnh.
- Ví dụ 1:
日本語はおもしろい。
にほんごは おもしろいです。
Tiếng Nhật thú vị.
(Nếu dịch một cách chính xác thì câu này ý muốn nói: (Nói về) tiếng Nhật ý, thì đó là một tiếng thú vị.)
Đây là một điểm khá đặc biệt của tiếng Nhật, vì hầu hết các ngôn ngữ không chỉ ra chủ đề một cách trực tiếp, nên những người còn lại trong chúng ta có thể khó xác định chính xác khái niệm chủ đề liên quan đến điều gì.
- Ví dụ 2:
これは何ですか。
これは なんですか。
Cái này là gì?
Trong ví dụ này, これ (cái này) là chủ đề. Nếu ai đó nói “cái này” với chúng ta, chúng ta sẽ biết これ đề cập đến cái gì từ ngữ cảnh. Có thể người đang nói đang chỉ vào một đồ vật, chỉ rõ rằng đó là thứ họ đang nói đến, hoặc có thể họ đang giơ thứ gì đó lên để cho bạn xem khi họ nói. Bằng cách này hay cách khác, bạn sẽ biết これ là gì từ ngữ cảnh.
- Ví dụ 3:
夏は日本へ行くつもりです。
なつは にほんへ いくつもりです。
Tôi dự định sẽ đi Nhật Bản vào mùa hè.
Vậy chủ đề của câu này là gì? Các bạn có đoán ra không? Đúng vậy, đó là 夏 なつ (mùa hè) — bởi vì đó là từ đứng trước は. Vì vậy, 夏 là chủ đề của chúng ta ở đây. Trong trường hợp này, khái niệm về mùa hè là điều mà mọi người đều biết. Vì vậy, giống như これ trong ví dụ trước, 夏 なつ là thông tin đã được thiết lập, trong khi thông tin tiếp theo mới là thông tin quan trọng. Bất cứ ai nói câu này đều cho rằng những người đang nghe trước đó không biết rằng họ đang có kế hoạch đến Nhật Bản.
- Ví dụ 4:
私は日本のアニメ文化が好きです。
わたしは にほんのアニメぶんかが すきです。
Tôi thích văn hóa anime của Nhật Bản.
Bây giờ chắc các bạn đã hiểu về trợ từ は rồi đúng không ạ? Trong câu này thì "わたし - Tôi" chính là chủ đề. Thông tin phía sau nó “thích văn hóa anime của Nhật Bản” là phần thông tin quan trọng làm rõ cho “tôi”. “Tôi ý! (Tôi thì sao?) Tôi là tôi thích văn hóa anime của Nhật.”
Chú ý: Khi hỏi bằng は thì cũng trả lời bằng は, với thông tin trả lời thay thế cho từ để hỏi.
Trong buổi sau chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về trợ từ が nhé.
Cảm ơn các bạn đã đọc bài.
Comments
Post a Comment