大好き (daisuki) - Ý nghĩa và cách sử dụng

Trong những bài học tiếng Nhật gần đây với cô Yan, chúng ta đã được học và luyện tập rất nhiều cấu trúc


〜が  大好きです。



Chúng ta dùng cấu trúc này khi muốn nói "thích một cái gì đó".


Vậy chúng ta hãy cùng tìm hiểu sâu hơn ý nghĩa của từ daisuki - 大好き nhé! 






Ý nghĩa


大好き có thể được chia nhỏ thành hai phần: 大 - だい (dai), âm Hán Việt là ĐẠI, có nghĩa là “to, lớn”; và 好き - すき (suki), âm Hán Việt là HẢO, có nghĩa là “tốt, hay, đẹp”. 


Một chữ Hán trong tiếng Nhật thì có nhiều cách đọc khác nhau, nhưng khi hai chữ này ghép lại với nhau thì sẽ luôn đọc là daisuki. 


大好き được hiểu là “thích” và tùy từng tình huống cụ thể mà mang hàm ý và cấp độ “thích” khác nhau. 



Cách dùng


Chúng ta hãy cùng thử xem một số ví dụ để biết cách sử dụng cũng như các hàm ý mà 大好き thể hiện nhé.



  • Thích theo kiểu thông thường, ví dụ như thích đi chơi, thích một bộ phim nào đó, thích một món ăn nào đó


ピザが大好きです。

Pizza ga daisuki desu.

Tôi rất thích pizza.


大好きな国は日本です。

Sukina kuni ha nihon desu.

Đất nước mà tôi rất yêu thích là Nhật Bản. 


アニメでは ナルトがとても大好きです。

Anime dewa Naruto ga totemo daisuki desu. 

Trong các bộ phim hoạt hình của Nhật thì tôi vô cùng thích Naruto.




  • Thích mang hàm ý tình yêu. Bạn có thể dùng “​​大好き” để biểu lộ tình cảm với ai đó mà bạn đã hẹn hò được một thời gian. Nó tương tự như “I love you” trong tiếng Anh. 


大好きですよ。

Daisuki desuyo.

Anh yêu em. / Em yêu anh. 


Nếu ai đó nói với bạn câu này thì có nghĩa là họ đang tỏ tình với bạn đó :) Vậy nên chúng ta hãy cẩn trọng khi dùng từ này nhé. Mặc dù nếu dịch ra thì 大好き có nghĩa là “rất thích” “I really like X”, nhưng hàm ý của nó thì lại là “yêu”. 





Những cách nói khác có ý nghĩa như 大好き


Nếu bạn muốn nhấn mạnh quá trình "trở nên yêu ai đó, thích ai đó"  - tương tự với cấu trúc “falling in love” trong tiếng Anh, chúng ta có thể dùng 好きになる


僕はあの美女を一目で大好きになってちゃった。

Boku ha anobijo wo hitomede daisuki natte chatta. 


  • 僕 - ぼく:là cách nói thông tục, thân mật chỉ “tôi”, chỉ dành cho nam giới. 

  • 美女 - びじょ: người con gái đẹp 

  • 一目で - ひとめで: từ cái nhìn đầu tiên, tương tự với cấu trúc “at first sight” trong tiếng Anh

  • なる: trở nên, trở thành

  • ちゃった: là cách nói ngắn gọn của Vてしまう, diễn tả ý nghĩa là hoàn thành xong việc gì đó, đã lỡ làm gì đó mất rồi. 


Vậy câu trên nếu dịch ra tiếng Việt thì có nghĩa là “Tớ đã lỡ đem lòng yêu cô gái xinh đẹp đó ngay từ phút đầu tiên mất rồi.”



Mở rộng 


Vậy tiếng Nhật có từ “yêu” hay không? Tiếng Nhật có từ 恋 - こい (âm Hán Việt: LUYẾN)  và 愛- あい (âm Hán Việt: ÁI) cũng để chỉ tình yêu mang sắc thái sâu sắc hơn 大好き. Trong đó 恋 - こい thường dùng để chỉ về tình yêu gia đình, hay tình yêu tôn giáo; và 愛 - あい mang hàm ý tình yêu đôi lứa lãng mạn.




Comments

Popular posts from this blog

Vui hát Giáng sinh 2024!

Vui hát Giáng Sinh!

Tổng tập Nguyệt san năm 2023!