How to say "Kawaii desu"
Một trong những cụm từ mà bạn sẽ rất thường xuyên được nghe người Nhật nói đó là 可愛いです ー “Kawaii desu”.
Vậy Kawaii desu có nghĩa là gì?
“Kawaii desu.” có nghĩa là “(Cái gì đó) dễ thương hay đáng yêu.” Kawaii cũng tương tự như từ “cute” trong tiếng Anh, mặc dù từ “cute” không lột tả được hết hàm nghĩa trong tiếng Nhật.
Vậy khi muốn khen cái gì đó dễ thương thì người Nhật sẽ nói là:
可愛いです。
Tiếng Nhật thường xuyên lược bỏ chủ ngữ nên để biết chính xác được cái gì đó được khen là kawaii thì sẽ cần được hiểu từ hoàn cảnh cụ thể. Đó có thể là một chú chó con đáng yêu, một cái nhà dễ thương, hay kể cả là một người nào đó.
可愛い - Kawaii được tạo thành từ hai chữ Hán “可” - Khả có nghĩa là có thể, và “愛” - Ái có nghĩa là yêu. Kawaii âm Hán Việt là Khả Ái, từ này quá quen thuộc với người Việt chúng ta rồi đúng không ạ? Mặc dù hàm nghĩa không hoàn toàn giống nhau, nhưng cũng là một cách để chúng ta dễ liên tưởng đến ý nghĩa của từ kawaii trong tiếng Nhật.
“Khả ái” thường chỉ dùng để mô tả vẻ đẹp dịu dàng, trang nhã, dễ mang lại thiện cảm của người (thường hay dùng cho nữ) thì kawaii dùng cho cả người và cả vật, bất kể thứ gì mà chúng ta thấy nhỏ nhắn, xinh xinh, yêu yêu, dễ thương.
Cách dùng kawaii trong câu như thế nào?
Trong câu:
〜 可愛いです。
可愛い - kawaii là tính từ, nghĩa là đáng yêu.
です - là một hình thức hệ từ lịch sự trong tiếng Nhật, thường được đặt ở cuối câu thực hiện chức năng ngữ pháp làm cầu nối giữa chủ ngữ và vị ngữ, đồng thời cũng làm cho câu văn nghe trọn vẹn hơn, lịch sự hơn. Nếu nói một cách tương đối, thì です hơi gần giống với là, thì trong tiếng Việt.
〜 là chủ ngữ, nhưng tiếng Nhật rất thường xuyên lược bỏ chủ ngữ.
Một số câu ví dụ với kawaii
Yan 先生は可愛いですね!
Yan せんせいは かわいいですね!
Yan sensei ha kawaii desune.
Cô giáo Yan đáng yêu thật đấy nhỉ.
このジャケットはどう?
可愛いです!
Kono jaketto ha dou?
Kawaii desu!
Anh thấy chiếc áo khoác này thế nào?
Dễ thương đấy!
Các bạn chú ý cách phát âm của kawaii để không bị nhầm sang từ khác nha!
Trong tiếng Nhật có khái niệm gọi là trường âm, tức là âm đó khi phát âm sẽ được kéo dài hơn một chút. Khi nói chúng ta cần để ý nói đúng âm ngắn và âm dài để không bị lẫn từ từ này sang từ khác.
Kawaii có ba âm: ka, wa, và ii (lưu ý kéo dài hơn một chút khi phát âm chữ ii)
Có hai từ có cách phát âm gần tương tự với kawaii
怖い (kowai) – từ này có nghĩa là đáng sợ.
河合 (kawai) – từ này là một tên họ của Nhật. Các bạn có biết đàn piano thương hiệu nổi tiếng của Nhật - Kawai - chính là được đặt theo tên của người sáng lập Koichi Kawai không?
Ngoài ra, thì người Nhật cũng dùng một số từ khác để mô tả ai hay cái gì đó đáng yêu, có hàm nghĩa tương tự như kawaii
キュート (kyuuto) là tính từ đuôi -na và được mượn từ chính từ “cute” trong tiếng Anh và dịch sang tiếng Nhật.
めんこい (menkoi) là một từ phương ngữ dùng ở Hokkaido và vùng Đông Bắc ở Nhật Bản.
かわ良い (kawayoi) là một cách nói hơi có phần chơi chữ dùng để mô tả cái gì đó “dễ thương và tốt”, do 良い - yoi cũng có nghĩa là “tốt”.
Kawaii đang dần phổ biến toàn cầu và trở thành một hiện tượng văn hóa và xu hướng thẩm mỹ đặc trưng của người Nhật. Trong bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm về hiện tượng văn hóa này nhé.
Sources: https://linguaholic.com/linguablog/kawaii-desu-%e2%80%95-meaning-usage-examples/
Comments
Post a Comment