Kính ngữ trong giao tiếp tiếng Trung
Kính ngữ là một thành phần quan trọng trong giao tiếp để thể hiện sự tôn trọng và kính trọng đối với người nghe. Ở các ngữ cảnh khác nhau, việc sử dụng kính ngữ chính xác sẽ giúp bạn kết nối với người nghe tốt hơn và phản ánh lễ độ của người nói.
Nguồn gốc của kính ngữ có từ thời cổ đại. Trong cuộc sống ngày nay, những kính ngữ phức tạp có thể bị cảm thấy rườm rà trong một số trường hợp. Tuy nhiên, kính ngữ vẫn là một thành phần không thể thiếu trong giao tiếp ngày nay.
Kính ngữ thường được sử dụng trong bốn trường hợp sau đây:
Gặp gỡ 相见道好 (Xiāng jiàn dào hào)
Cảm ơn 偏劳道谢 (Piānláo dàoxiè)
Nhờ vả 托事道情 (Tuō shì dào qíng)
Xin lỗi 失礼致歉 (Shīlǐ zhìqiàn)
Và một số trường hợp khác như:
请多关照 (Qǐng duō guānzhào): Nhờ quan tâm, chăm sóc.
承蒙关照 (Chéngméng guānzhào): cảm ơn sự chiếu cố.
拜托 (Bàituō): làm ơn.
辛苦了 (Xīnkǔle): Cực khổ rồi.
您受累了 (Nín shòulèile): Ngài phải mệt mỏi vất vả rồi.
Khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên, bạn có thể nói "久仰 jiǔyǎng”, dịch nghĩa là đã từ lâu mong gặp gỡ quen biết bạn, đã nghe danh hoặc ngưỡng mộ từ lâu nhưng giờ mới gặp.
Nếu đã lâu không gặp, bạn có thể sử dụng "久违 jiǔwéi”…
Hy vọng bài viết này có thể giúp bạn hiểu thêm về văn hoá giao tiếp của người Trung Quốc, đặc biệt là kính ngữ.
Bài viết được dịch và tổng hợp bởi nhóm MVL Chinese từ
Comments
Post a Comment