Posts

Showing posts from February, 2025

Giải mã thành ngữ: Break a leg

Image
Break a leg: Chúc may mắn! Ví dụ:  You’re going to do great at your audition. Break a leg! Don’t worry. You’ve practiced your lines plenty of times. Now, go out there and break a leg! This is what we’ve been preparing for together. Break a leg, everyone! Cụm từ " br eak a leg " (làm gãy chân) là một thành ngữ mang nghĩa " chúc may mắn ". " Break a leg " thường được sử dụng trong lĩnh vực sân khấu, giữa các diễn viên, vũ công và những người biểu diễn khác. Theo quan niệm của những người biểu diễn, việc nói " good luck " sẽ có tác dụng ngược và mang lại vận xui.  Một giả thuyết khác, cũng xuất phát từ giới sân khấu, cho rằng thành ngữ này bắt nguồn từ thời Elizabeth. Khi tận hưởng một buổi biểu diễn tuyệt vời, thay vì vỗ tay, khán giả sẽ đập chân ghế của họ xuống sàn. Và nếu họ đập đủ mạnh vì quá phấn khích, chân ghế sẽ gãy. Ngoài ra, một giả thuyết khác thú vị hơn liên quan đến chơi chữ cũng được lưu truyền. Khi bạn gãy chân, bạn sẽ được bó bột (p...

Cùng ôn tập từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề: Le corps humain - : Các bộ phận trên cơ thể!

Image
Chào mừng các bạn đã quay trở lại với một bài viết mới với ngôn ngữ Pháp! Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về từ vựng tiếng Pháp với chủ đề các bộ phận trên cơ thể nhé! Allons-y! Các bộ phận trên cơ thể La tête: đầu  La nuque: gáy Le dos: lưng Le coude: khuỷu tay Le derrière: mông  Les cheveux: tóc L’oreille: tai  L’oeil: con mắt Le nez: mũi La gorge: họng  L’épaule: vai Le bras: cánh tay La poitrine: ngực Le ventre: bụng  Le nombril: cái rốn La main: bàn tay Le doigt: ngón tay La jambe: cái chân Le genou: đầu gối  La cheville: mắt cá chân Le pied: bàn chân  Các bộ phận trên gương mặt Le visage: gương mặt Le front: trán Le sourcil: lông mày Le cil: lông mi La joue: má Les lèvres: đôi môi Le menton: cằm La bouche: miệng La langue: lưỡi La dent: răng Tay và chân La main: bàn tay L’auriculaire: ngon út L’annulaire: ngón áp út Le majeur: ngón giữa L’index: ngón trỏ Le pouce: ngón cái Le pied: bàn chân Un orteil: ngón chân Un ongle: móng chân ...

Bạn thuộc loại trí tuệ nào?

Image
Lý thuyết đa trí tuệ (Multiple Intelligences) là một lý thuyết giả khoa học, đề xuất rằng trí thông minh của con người có thể được phân biệt thành nhiều loại trí tuệ cụ thể khác nhau. Điều này trái ngược với lý thuyết trí thông minh chung đang phổ biến, vốn định nghĩa trí thông minh là một khả năng tổng quát duy nhất. Mặc dù không được cộng đồng tâm lý học chấp nhận rộng rãi, lý thuyết này đã trở nên phổ biến trong giới giáo dục trên toàn thế giới kể từ năm 1983. Trong cuốn sách "Frames of Mind: The Theory of Multiple Intelligences" (1983), Howard Gardner xác định ít nhất chín loại trí tuệ riêng biệt mà con người sử dụng để tồn tại, phát triển và xây dựng nền văn minh. Lý thuyết này mô tả trí thông minh như "bộ công cụ của não bộ" để tạo ra tư duy tượng trưng, được huy động trong nền văn hóa cụ thể của mỗi người. Mặc dù khái niệm trí thông minh thống nhất hoặc chung đã gây tranh cãi kể từ khi được giới thiệu vào đầu những năm 1900, nhưng không có lý thuyết đa trí tu...

[Series] Topic vocabulary // Bài 16. Internet

Image
  Topic vocabulary là những từ vựng liên quan đến một chủ đề cụ thể. Topic vocabulary rất quan trọng vì nó giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả về một chủ đề cụ thể.  Hôm nay, thay vì học từ vựng theo cách thông thường, chúng ta hãy cùng thử sức với một format mới mẻ hơn, mô phỏng theo bài thi IELTS Speaking Part 2. Qua đó, các bạn có thể vừa củng cố kiến thức về chủ đề Internet , vừa rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh một cách hiệu quả. Đề bài:  Describe a useful website You should say: what is it how often you visit it What kind of information it offers and explain why you think it is useful Well, the first website that comes to mind when I think about this topic is YouTube. It's a video sharing platform where users can upload, view, and share videos on a wide range of topics, including entertainment, education, news, and music. I find it to be a vast resource for acquiring new skills , staying up-to-date on current events, broadening my horizons , and even de-stressing af...

Cờ ngũ sắc Lungta: Biểu tượng linh thiêng của Shangri-La, Tây Tạng

Image
  Cờ Ngũ Sắc Lungta Là Gì? Cờ ngũ sắc Lungta (风马旗/Fēng mǎ qí) là một loại cờ cầu nguyện linh thiêng trong văn hóa Tây Tạng, thường thấy tại vùng Shangri-La và các khu vực có ảnh hưởng Phật giáo Mật tông. Cờ được treo ở các đền chùa, trên núi cao, và ở các vùng đất thiêng để mang lại may mắn, bình an, và hòa bình cho tất cả chúng sinh. "Lungta" trong tiếng Tây Tạng có nghĩa là "ngựa gió" – biểu tượng của tốc độ, sức mạnh và sự may mắn. Người Tây Tạng tin rằng khi gió thổi qua cờ Lungta, những lời cầu nguyện và thần chú in trên cờ sẽ được lan tỏa khắp nhân gian, mang lại sự gia hộ từ các vị thần linh..   Ý Nghĩa Màu Sắc Trên Cờ Ngũ Sắc Cờ Lungta thường có năm màu chủ đạo, mỗi màu tượng trưng cho một yếu tố trong vũ trụ và một phần của tự nhiên: Xanh dương (Không khí): Biểu tượng của bầu trời, trí tuệ và tâm linh thanh cao.   Trắng (Nước): Đại diện cho sự trong sạch, tinh khiết và lòng từ bi. Đỏ (Lửa): Thể hiện năng lượng, sức mạnh và sự chuyển hóa. Xanh lá (Gió): Tượ...

Series Các ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh // Bài 10. Phân biệt Either / Neither

Image
  1. Khái niệm "Either" và "neither" là hai từ thường được sử dụng để diễn tả sự lựa chọn hoặc ý kiến đồng tình. Tuy nhiên, cách dùng của chúng có thể gây nhầm lẫn nếu không nắm rõ ngữ cảnh. 2. Cách dùng 2.1. Thể hiện sự lựa chọn Either Neither Chọn 1 trong 2 Không chọn bất kì cái nào Either of + plural noun You can go to either of the two stores to buy a book. (Bạn có thể mua sách ở một trong 2 cửa hàng.) * Lưu ý: động từ chia theo số ít Neither of + plural noun Neither of the books has the answer (Không có cuốn sách nào có câu trả lời) * Lưu ý: động từ chia theo số ít Either … or Either the students or the teacher is wrong. (Giáo viên hoặc học sinh là người sai) * Lưu ý: động từ chia theo chủ ngữ gần với nó nhất Neither …  nor I neither speak Spanish nor understand it. (Tôi không thể nói hay hiểu tiếng Tây Ban Nha) * Lưu ý: động từ chia theo chủ ngữ gần với nó nhất Either + singular noun Either she goes or I go. (Hoặc là cô ấy đi, hoặc là tôi đi) * Lưu ý: động t...

Tảo Marimo – Kỳ quan thiên nhiên dễ thương của Nhật Bản

Image
  Marimo là gì? Tảo Marimo, còn được gọi là "bóng rêu", là một loài tảo xanh lục có bề mặt mềm mịn như nhung, thường sống ở độ sâu 1-2 mét dưới mặt nước. Chúng có hình dạng tròn nhờ dòng chảy của hồ đẩy lăn đều, giúp tất cả các mặt được tiếp xúc với ánh sáng mặt trời để quang hợp. Nguồn gốc và sự phát triển Khám phá đầu tiên: Năm 1820, Marimo được Anton E. Sauter phát hiện ở Hồ Zell, Áo. Tên gọi: Nhà thực vật học Nhật Bản Takiya Kawakami đặt tên Marimo vào năm 1898. Mari (まり): Quả bóng. Mo (藻): Tảo. Phân bố: Marimo được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, nhưng tại Hồ Akan, chúng phát triển lớn nhất, với đường kính lên tới 30cm – lớn gấp đôi so với Marimo ở các nơi khác. Tốc độ tăng trưởng: Rất chậm, chỉ 5-10mm mỗi năm, mất hơn 100 năm để đạt kích thước tối đa. Cách chăm sóc Marimo Đặc điểm: Marimo không cần thức ăn và có thể sinh trưởng theo 3 cách: Trồng trên đá. Sống tự do ở đáy. Trôi nổi trong bình thủy tinh. Hoạt động quang hợp: Chúng nổi lên mặt nước để lấy ánh sáng và ...