Les Jeux Olympiques - Từ vựng chủ đề các môn thể thao Thế vận hội Olympic!

Thế vận hội Mùa hè Olympic Paris 2024 - sự kiện thể thao đa môn quốc tế được đón chờ nhất 2024 đã kết thúc mỹ mãn với vô vàn thành tích, kỉ lục và những câu chuyện cảm động của các vận động viên đến từ các quốc gia trên khắp thế giới. Thế nhưng, liệu bạn đã biết đến tên các môn thể thao tham gia trong Thế vận hội năm nay trong tiếng Pháp? Đừng lo, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu trong bài viết này nhé! Allons-y!

Les Jeux Olympiques - Từ vựng chủ đề các môn thể thao Thế vận hội Olympic 



  • La gymnastique (f)= Thể dục dụng cụ 
  • La natation (f) = Bơi lội
  • Les arts martiaux (p) = Võ thuật
  • Le judo (m)= Võ Judo
  • L'équitation (f) = Cưỡi ngựa
  • La course/ L'athlétisme = Điền kinh 
  • L'aviron = Chèo thuyền
  • Le cyclisme = Đạp xe
  • Le BMX = Đạp xe BMX
  • Le tennis = Quần vợt
  • Le ping-pong = Bóng bàn
  • Le football = Bóng đá
  • Le rugby = Bóng bầu dục
  • Le basketball = Bóng rổ
  • Le surf = Lướt sóng
  • Le volleyball = Bóng chuyền
  • Le badminton = Cầu lông
  • La lutte = Đấu vật
  • L'haltérophilie = Cử tạ
  • La boxe (f) = Đấm bốc
  • L'escrime = Đấu kiếm
  • Le golf = Golf
  • Le tir à l'arc = Bắn cung
  • Le tir = Bắn súng
  • Le kayak = Chèo thuyền kayak
  • L'escalade = Leo núi

Cấu trúc ngữ pháp chủ đề các môn thể thao Olympic

Với chủ đề này, chúng ta có hai cấu trúc được dùng để diễn tả hành động một người chơi một môn thể thao, cụ thể như sau: 

Faire de + các môn thể thao (tous les sports) 

→ Ex: Je fais du golf. (Tôi chơi golf) 

Trong ví dụ này, chúng ta lưu ý, khi thêm một môn thể thao, chúng ta cần chú ý giống của từ khi dùng với giới từ “de” :
  • De + le = du
  • De + la = de la
  • De + l’ = de l’ 
  • De + les = des 
Quay lại ví dụ: Je fais du golf, chúng ta dùng "du" golf danh từ giống đực. Do đó, mạo từ của golf"le" và khi kết hợp với giới từ "de" sẽ thành "du"

Jouer à + môn thể thao đồng đội (sports collectifs)/ các trò chơi (jeux)

→Ex: 
  • Je joue au volleyball avec mes amis. (Tôi chơi bóng chuyền với các bạn của tôi.)
  • Je joue aux échecs avec mon grand-père tous les samedis. (Tôi chơi cờ vua với ông tôi mỗi thứ bảy hàng tuần.) 
Tương tự như FAIRE DE, với cấu trúc này, chúng ta cũng cần lưu ý, khi thêm một môn thể thao, chúng ta cần chú ý giống của từ khi dùng với giới từ “à”: 
  • À + le = = au
  • À + la = à la
  • À+ l’ = à l’ 
  • À + les = aux
Quay lại ví dụ: Je joue au volleyball avec mes amis, chúng ta dùng "au" vì volleyball là danh từ giống đực. Do đó, mạo từ của volleyball là "le" và khi kết hợp với giới từ "à" sẽ thành "au".  

Lưu ý!


Để diễn đạt về hành động chơi các môn thể thao, chúng ta chỉ dùng FAIRE DE và JOUER À. Nhiều bạn học viên khi mới bắt đầu học tiếng Pháp sẽ hay nhầm lẫn JOUER À và JOUER DE. 

Cấu trúc JOUER DE được dùng để diễn đạt hành động một người chơi một loại nhạc cụ, ví dụ như: 
  • Je joue de la guitare. (Tôi chơi đàn guitar). 
  • Il joue du violon (Anh ấy chơi vĩ cầm/đàn violin)  

Bài tập tự luyện tại nhà

Để giúp bạn củng cố kiến thức chúng ta đã học, mời các bạn làm bài tập sau đây: 
  • Bài tập phân biệt JOUER À và FAIRE DE tại đây 
  • Bài tập từ vựng các môn thể thao tại đây 

Để kết lại, mong rằng qua bài viết này, chúng mình đã giúp bạn tìm hiểu thêm một chủ đề từ vựng và ngữ pháp thú vị - các môn thể thao Olympic! Đừng quên đăng ký Newsletter  tại đây để được truy cập các bài viết về văn hóa của, lịch sử, nghệ thuật của rất nhiều ngôn ngữ khác đến từ CLB MV Polyglots bạn nhé! Hẹn gặp lại các bạn ở các bài viết tiếp theo!! Merci beaucoup et à bientôt! 




Comments

Popular posts from this blog

Vui hát Giáng sinh 2024!

Vui hát Giáng Sinh!

Tổng tập Nguyệt san năm 2023!