Posts

Showing posts from October, 2024

(Series Từ vựng) - Bài 1: Từ vựng tiếng Tây Ban Nha về thức ăn

Image
Chủ đề từ vựng ngày hôm nay chắc chắn sẽ làm bạn cảm thấy đói bụng đấy. Chúng mình cùng học một số từ vựng tiếng Tây Ban Nha về ẩm thực nhé! Hai món ăn rất rất phổ biến đó là:  Ensalada - Salad Hamburguesa con Papas - Hăm bơ gơ và Khoai tây chiên Dưới đây là những từ vựng liên quan đến cách nấu ăn:  Al horno - Nướng Al vapor - Hấp Frito - Rán Crudo - Chưa nấu chín Bien cocido - Chín đều Medio cocido - Tái chín Ngoài ra, còn có các món ăn như là:  Arroz y frijoles - Cơm và các loại đậu La comida picante - Thức ăn cay/nóng Khi đi đến Supermercado - Siêu thị thì bạn sẽ thường thấy các thực phẩm bên dưới: Agua - Nước Leche - Sữa Vegetales y frutas - Rau củ và hoa quả Carne, pollo, pescado y mariscos - Thịt, thịt gà, cá và hải sản Productos lácteos - Sản phẩm từ sữa Queso, yogur y mantequilla - Phô mai, Sữa chua và bơ Sin lactosa /deslactosado - Không chứa đường sữa Lactose Sin azúcar - Không đường Piña - Dứa Tomate, lechuga, pepino - Cà chua, bắp cải, dưa leo Maíz - Ngô